Nội quy lớp học tại EWise
TRƯỚC GIỜ HỌC:
- Trước mỗi bài các bạn sẽ tra trước từ mới bằng cách truy cập hệ thống bài giảng của trung tâm.
- Tra từ mới gồm có: nghĩa, cách phát âm và dạng từ + chụp ảnh lên group lớp trước buổi học (có thể viết ra giấy hoặc chụp màn hình máy tính trên word phần bạn đã tra ).
TRONG GIỜ HỌC:
- Có tai nghe
- Có mạng ổn định. Nếu dùng máy tính, có thể chuẩn bị dây mạng để tốc độ đường truyền ổn định hơn. Dây mạng mua ngoài hàng tầm 3-5k/m.
- Chỗ ngồi học yên tĩnh để tập trung cũng như không làm ảnh hưởng đến các bạn khác.
- Học viên vào muộn thì buổi học vẫn kết thúc đúng giờ quy định.
SAU GIỜ HỌC:
- Sau mỗi bài các bạn sẽ phải làm bài tập về nhà bằng cách truy cập hệ thống bài tập về nhà của trung tâm.
- HƯỚNG DẪN TRUY CẬP LÀM BÀI VỀ NHÀ (Dành riêng cho học viên học tại EWise) xem tại video bên dưới:
QUY ĐỊNH BẢO LƯU HỌC PHÍ:
Trong quá trình học vì bận việc cá nhân, ốm đau hoặc đi công tác đột xuất,… học viên sẽ được bảo lưu học phí và thời gian quy định như sau:
Lớp học | Thời hạn tối đa | Số lần bảo lưu tối đa/ 1 khóa học |
1 kèm 1 | 60 ngày | 1 |
2 học viên trở lên | KHÔNG BẢO LƯU | 0 |
QUY ĐỊNH VỀ THAY ĐỔI GIỜ HỌC/ NGHỈ HỌC
Lớp học | Thay đổi giờ học | Nghỉ học |
1 kèm 1 | Báo với trợ giảng hoặc nhắn trong group chat của lớp trước 8 tiếng khi buổi học diễn ra.Thông báo muộn hơn thì học viên vẫn sẽ bị tính học phí buổi hôm đó. |
Báo với trợ giảng hoặc group chat của lớp trước 8 tiếng khi buổi học diễn ra. Nếu không thông báo trước thì học viên vẫn bị tính học phí buổi hôm đó. |
Từ 2 học viên trở lên |
– Không thể thay đổi giờ học (trừ trường hợp cả lớp đồng ý đổi – báo trước trợ giảng 8 tiếng trước khi diễn ra buổi học).
|
– Báo với trợ giảng trước 6 tiếng khi buổi học diễn ra.Học viên được xem video quay lại buổi học hôm đó.
|
CÁC VẤN ĐỀ PHÁT SINH
Trường hợp học viên gặp các vấn đề như: không vào lớp được, mạng yếu, giáo viên không vào lớp hoặc vào lớp muộn, giáo án quá dễ so với trình độ của bản thân,… học viên vui lòng inbox ngay cho Quản lý lớp học hoặc chat trong group chat của lớp để được hỗ trợ.
Link facebook:
Quản lý lớp học: Nguyễn Lan Hương
Hoặc Hường trợ giảng
SĐT trung tâm: 02437502136.
CHÍNH SÁCH GIỚI THIỆU BẠN BÈ & NGƯỜI THÂN VÀO HỌC.
Người giới thiệu nếu đã từng hoặc đang là học viên tại trung tâm sẽ được hoàn lại 5% học phí khóa học mà bạn đã/ đang học hoặc tặng 5% học phí cho khóa học tiếp theo bạn đăng ký.( bạn có thể chuyển học bổng này cho người được giới thiệu).
SLIDES ĐỂ IN (Slide này có thể sẽ không cập nhật như bài học ở trong khóa học):
Khung chương trình
Pronunciation 1 | |||
Pronunciation- Unit 1 | 00:00:00 | ||
HW IPA 1.1 | 00:10:00 | ||
HW IPA 1.2 | 00:10:00 | ||
Pronunciation 2 | |||
Pronunciation- Unit 2 | 00:00:00 | ||
HW IPA 2.1 | 00:10:00 | ||
HW IPA 2.2 | 00:10:00 | ||
HW IPA 2.3 | 00:10:00 | ||
HW IPA 2.4 | 00:10:00 | ||
Pronunciation 3 | |||
Pronunciation- Unit 3 | 00:00:00 | ||
HW IPA 3.1 | 00:10:00 | ||
HW IPA 3.2 | 00:10:00 | ||
HW IPA 3.3 | 00:10:00 | ||
Pronunciation 4 | |||
Pronunciation- Unit 4 | 00:00:00 | ||
HW IPA 4.1 | 00:10:00 | ||
HW IPA 4.2 | 00:10:00 | ||
HW IPA 4.3 | 00:10:00 | ||
HW IPA 4.4 | 00:10:00 | ||
Unit 1 | |||
TOEIC 450 UNIT 1 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 1 | 01:00:00 | ||
Unit 2 | |||
TOEIC 450 UNIT 2 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 2 | 01:00:00 | ||
Unit 3 | |||
TOEIC 450 UNIT 3 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 3 | 01:00:00 | ||
Unit 4 | |||
TOEIC 450 UNIT 4 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 4 | 01:00:00 | ||
Unit 5 | |||
TOEIC 450 UNIT 5 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 5 | 01:00:00 | ||
Unit 6 | |||
TOEIC 450 UNIT 6 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 6 | 01:00:00 | ||
Mid term test | |||
ETS Toeic 2018 Listening Test 1 | 00:45:00 | ||
ETS Toeic 2018 Reading Test 1 | 01:15:00 | ||
Unit 7 | |||
TOEIC 450 UNIT 7 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 7 | 01:00:00 | ||
Unit 8 | |||
TOEIC 450 UNIT 8 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 8 | 01:00:00 | ||
Unit 9 | |||
TOEIC 450 UNIT 9 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 9.1 | 01:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 9.2.1 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 9.2.2 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 9.2.3 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 9.2.4 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 9.2.5 | 00:15:00 | ||
Unit 10 | |||
TOEIC 450 UNIT 10 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 10 | 01:00:00 | ||
Unit 11 | |||
TOEIC 450 UNIT 11 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 11 | 01:00:00 | ||
Unit 12 | |||
TOEIC 450 UNIT 12 | 00:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 12.1 | 01:00:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 12.2.1 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 12.2.2 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 12.2.3 | 00:15:00 | ||
HW TOEIC 450 UNIT 12.2.4 | 00:15:00 | ||
Final test | |||
ETS Toeic 2018 Listening Test 2 | 00:45:00 | ||
ETS Toeic 2018 Reading Test 2 | 01:15:00 | ||
ETS Toeic 2018 Listening Test 3 | 00:45:00 | ||
ETS Toeic 2018 Reading Test 3 | 01:15:00 |
Đánh giá khóa học
Không tìm thấy bài đánh giá nào cho khóa học này.