Nói về các hoạt động hàng ngày trong Tiếng Anh như thế nào? Cùng học từ vựng Tiếng Anh về sinh hoạt hàng ngày qua video hướng dẫn sau đây nhé:
I, Từ vựng Tiếng Anh về sinh hoạt hàng ngày (Daily routine)
Wake up: Mở mắt dậy, chưa rời giường
Get up: Thức dậy, rời khỏi giường.
Brush your teeth: Đánh răng
Wash your face: Rửa mặt
Cook dinner: Nấu bữa tối
Take a bath/ shower: tắm bồn/ tắm vòi hoa sen.
Watch TV: Xem TV
Study: Học
Read book: Đọc sách
II, Các cụm từ cố định cần lưu ý trong Tiếng Anh về sinh hoạt hàng ngày
Have breakfast: Ăn sáng
Have dinner: Ăn tối
Have lunch: Ăn trưa
(Với bữa ăn trong ngày (sáng, chiều, tối) thường dùng từ have, hiếm khi dùng “eat”).
Listen to music: nghe nhạc
Go to work: Đi làm
Go to school: Đi học
Come home from work: Đi làm về
Hang out with friend: Đi chơi với bạn
Feed cat/dog: cho chó/ mèo ăn
Do gardening: làm vườn
Surf internet: Lướt web
Play games: Chơi game
Take a break: Nghỉ giải lao
Tidy the room: dọn phòng
Empty the trash bin: Đổ rác
III, Mẫu câu giao tiếp về sinh hoạt thường ngày trong Tiếng Anh
Câu hỏi:
What time do you + hành động?
Ví dụ: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
Câu trả lời:
I + hành động + at + giờ ( tôi làm gì đó vào lúc …)
Ví dụ
I get up at 6 o’clock. ( Tôi thức dậy lúc 6 giờ).
Xem thêm các bài học:
…………….
Trung tâm Anh ngữ online EWise
Học Tiếng Anh tương tác online với giáo viên
Facebook: EWise Tiếng Anh giao tiếp online
Youtube: Anh ngữ Ewise
0 phản hồi về "Từ vựng Tiếng Anh về sinh hoạt hàng ngày"