Từ vựng về các từ hoạt động hàng ngày là chủ đề vô cùng gần gũi . Dưới đây là tổng hợp của EWise để giúp bạn ứng dụng tốt hơn trong cuộc sống !
1. Hoạt động vệ sinh cá nhân:
- wake up: thức dậy
- make the bed: dọn giường
- brush your hair/comb your hair: chải đầu
- brush your teeth: đánh răng
- drink the water: uống nước
- eat dinner /lunch /breakfast = have dinner /lunch /breakfast: ăn tối /trưa / sáng.
- take a shower: đi tắm
- put on makeup: trang điểm
- do exercise: tập thể dục
- get dressed: mặc quần áo
2. Các công việc nhà:
- do the laundry: giặt quần áo
- fold the laundry: gấp quần áo
- hang up the clothes/ hang up the laundry: phơi quần áo
- iron the clothes: là quần áo
- feed the dog: cho chó ăn
- wash the dishes: rửa bát
- clean the window: lau cửa sổ
- clean the house: lau nhà
- do the cooking/ cook the meal: nấu cơm
- tidy up the room: dọn dẹp phòng
- sweep the floor: quét nhà
- mop the floor: lau nhà
- vacuum the floor: hút bụi
- water the plants: tưới cây
- mow the lawn: cắt cỏ
- take out the rubbish/ take out the trash: đổ rác
3. Các công việc nhà:
- watch TV: xem TV
- play game: chơi game
- hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- go for a picnic: đi picnic
- playing sports: chơi thể thao
- surf facebook: lướt facebook
- go for a walk: đi bộ, đi dạo
- read the newspaper: đọc báo
4. Hoạt động thường ngày ở công ty :
- use a computer: sử dụng máy vi tính
- meet a client: gặp gỡ khách hàng
- send a fax: gửi 1 bản fax
- have a meeting: tham dự một cuộc họp
- work overtime: làm việc ngoài giờ
- read a report: đọc báo cáo
- write a report: viết báo cáo
- go on a business trip: đi công tác
- give a presentation: thuyết trình
- have a break: nghỉ giải lao