Sức khỏe luôn là chủ đề gần gũi và thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng/ cụm từ tiếng anh chủ đề sức khỏe để giúp mọi người ứng dụng tốt hơn vào thực tế !
1. Từ vựng về chức vụ trong bệnh viện
- Attending doctor: bác sĩ điều trị
- Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn.
- Duty doctor: bác sĩ trực
- Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
- Family doctor: bác sĩ gia đình
- Herb doctor: thầy thuốc đông y.
- Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
- Medical examiner: bác sĩ pháp y
- Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
- Internist: bác sĩ khoa nội.
- Quack: thầy lang.
- Vet/ veterinarian: bác sĩ thú y
2. Từ vựng về dụng cụ y tế
- Ambulance: Xe cứu thương.
- Band-aid: Băng keo.
- Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.
- Bandage: Băng.
- Stretcher: Cái cáng.
- First aid kit: Hộp cứu thương.
- Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
- Syringe: Ống tiêm.
- Thermometer: Nhiệt kế.
- Cast: Bó bột.
- X-ray: Chụp bằng tia X.
- Stethoscope: Ống nghe.
- Examining table: Bàn khám bệnh.
- Obstetric examination table: Bàn khám sản.
- Chart: Biểu đồ theo dõi.
- Urine sample: Mẫu nước tiểu.
- Dropping bottle: Túi truyền.
- Dropper: Ống nhỏ giọt.
- Scales: Cái cân.
- Cotton balls: Bông gòn.
- Alcohol: Cồn.
- Basin: Bồn rửa.
- Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu.
- Bands: Nẹp.
- Surgical mask: Khẩu trang y tế.
3. Từ vựng về các loại bệnh
- rash /ræʃ/ – phát ban
- fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao
- insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt
- chill /tʃɪl/ – cảm lạnh
- headache /ˈhed.eɪk/ – đau đầu
- stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ – đau dạ dày
- backache /ˈbæk.eɪk/ – đau lưng
- toothache /ˈtuːθ.eɪk/ – đau răng
- high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ – cao huyết áp
- infection /ɪnˈfek.ʃən/ – nhiễm trùng
- broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ – gãy xương
- cut /kʌt/ – bị cắt
- bruise /bruːz/ – vết thâm
- burn /bɜːn/ – bị bỏng
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Sniffles /sniflz/ Sổ mũi
- Tired / ˈtaɪərd /; Sleepy / ˈsliːpi / Mệt mỏi, buồn ngủ
- To hurt / hɜːrt /; be painful / ˈpeɪnfl / Bị đau
- To injure / ˈɪndʒər / Bị thương
- To vomit / ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
4. Một số cụm từ liên quan khác
- (have) a headache: (bị) nhức đầu
- (have) a runny nose: (bị) sổ mũi
- (have) a nosebleed: (bị) chảy máu mũi (máu cam)
- (have) an earache: (bị) đau tai
- (have) a toothache: (bị) đau răng
- (suffer from) paralysis: (bị) liệt
- (suffer from) diabetes: (bị) bệnh tiểu đường
- (suffer from) digestive disorder/ trouble: (bị) rối loạn tiêu hóa
- (suffer from) bowel disorder: (bị) rối loạn đường ruột
- (suffer from) food poisoning: (bị) ngộ độc thực phẩm
- (suffer from) goiter/goitre: (bị) bệnh bướu cổ
- (suffer from) asthma: (bị) bệnh suyễn (hen)
Xem thêm : 5 mẹo nhớ từ vựng nhanh nhất !
0 phản hồi về "TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE"