Khái niệm động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (modal verb) là một loại động từ khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng được dùng với mục đích bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Thông thường, các động từ này thường miêu tả về khả năng, dự định, kế hoạch, sự cần thiết hay sự cho phép, cấm đoán… trong câu văn.
Ví dụ:
• Can you give me a hand, please? (Bạn có thể giúp tôi một tay được không?).
• Darius must go to the dentist today. (Darius phải đến nha sĩ hôm nay).
• John will apply to the Marketing department of a food company. (John sẽ nộp đơn vào bộ phận Marketing của một công ty thực phẩm).
• “Will you marry me?”, Liam asked Sadie. (“Em đồng ý cưới anh không?”, Liam hỏi Sadie).
Các đặc điểm của động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh mà bạn cần nắm:
• Động từ khuyết thiếu không cần chia theo ngôi thứ 3 số ít như các động từ khác. Bạn chỉ cần chia các modal verb ở thì hiện tại hoặc thì quá khứ. (Ví dụ: may → might, can → could, will → would…)
• Các modal verb không có dạng nguyên mẫu, không có thêm các dạng phân từ khác hay có to đi kèm.
• Không thêm đuôi “-s”, “-ing”, “-ed” vào sau các động từ khuyết thiếu.
• Động từ chính đi với động từ khuyết thiếu sẽ được để ở dạng nguyên mẫu, có thể có “to” hoặc không”.
• Trong câu (câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi) đã có modal verb thì bạn không cần sử dụng thêm trợ động từ.
Cách dùng động từ khiếm khuyết
Bạn có thể xem cấu trúc modal verb trong khung dưới đây:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + modal verb + verb (infinitive) + (object) | • We should descend the mountain before sunset. (Chúng ta nên xuống núi trước khi mặt trời lặn).
• Elena can cook spaghetti in 15 minutes. (Cô ấy có thể nấu mì Ý trong vòng 15 phút). • Flynn will travel to Canada next week. (Flynn sẽ đi du lịch đến Canada vào tuần sau). |
Câu phủ định | S + modal verb + not + V (infinitive) + (object) | • Kate can’t concentrate in a noisy place like a coffee shop. (Kate không thể tập trung ở một nơi ồn ào như quán cà phê).
• You mustn’t be absent from the upcoming meeting. (Bạn không được vắng mặt trong buổi họp sắp đến). • Albert won’t continue his studies at University. (Albert sẽ không tiếp tục học đại học). |
Câu nghi vấn | 1. Với câu hỏi dạng Yes/no question:
Modal verb + S + verb (infinitive) + (object)? |
• May I ask you some questions about Math? (Tôi có thể hỏi bạn một số vấn đề về môn Toán được không?).
• Would you like to come to my graduation on Saturday? (Bạn có muốn đến dự lễ tốt nghiệp của tôi vào thứ Bảy không?). • Can Sabrina speak Spanish? (Sabrina có thể nói tiếng Tây Ban Nha được không?). |
2. Với câu hỏi dạng Wh-question:
Wh-word + modal verb + S + verb (infinitive) + (object)? |
• What can I do for this music show? (Tôi có thể làm gì cho buổi diễn âm nhạc này?).
• Where should we go to find the lost baby? (Chúng ta nên đi đâu để tìm đứa bé bị thất lạc?). |
|
Câu bị động | S + modal verb + be + V_ed/V3 + (by + object) | • The house should be decorated. (Căn nhà này nên được trang hoàng).
• They can not be accused of what they did not do. (Họ không thể bị buộc tội bởi những gì họ không làm). |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
9 Modal verb trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu một số động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh thường được sử dụng trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
can | Đề cập đến khả năng, năng lực thực hiện hành động ở hiện tại | • Acacia can play the guitar skillfully. (Acacia có thể chơi đàn ghi-ta một cách điêu luyện).
• I can’t get you a lift today. (Tôi không thể cho bạn quá giang hôm nay). |
Miêu tả việc cho phép hoặc xin phép để thực hiện hành động nào đó | • “You can go out with your friend when you finish your homework!”, said my mom. (“Bạn có thể ra ngoài với bạn khi làm xong bài tập!”, mẹ tôi nói).
• You cannot speak loudly during a concert. (Bạn không thể nói lớn tiếng trong buổi hòa nhạc). |
|
Động từ khuyết thiếu diễn tả một lời mời, một lời đề xuất hoặc yêu cầu | • Can you lend me this book, please? (Bạn có thể cho tôi mượn cuốn sách này được không?).
• Can I help you complete this essay? (Tôi có thể giúp bạn hoàn thành bài luận này được không?). |
|
could | Đề cập đến khả năng, năng lực thực hiện hành động ở quá khứ | • Hana could sing well, but her voice is weak now. (Hana đã có thể hát hay, nhưng bây giờ giọng cô ấy đã yếu hẳn).
• I couldn’t cook, so I try to improve it everyday. (Tôi đã không thể nấu ăn, vậy nên tôi cố gắng để cải thiện mỗi ngày). |
Gửi lời mời, xin phép ai đó hoặc cho phép ai đó thực hiện hành động một cách lịch sự | • Could I sit in the chair? (Tôi có thể ngồi xuống chiếc ghế này được không?).
• Could you visit the new museum with me today? (Bạn có thể đến thăm bảo tàng mới cùng tôi hôm nay không?). |
|
may | Động từ khuyết thiếu đưa ra dự đoán về một sự việc, hiện tượng, hành động có thể xảy ra ở hiện tại | • The dark clouds are coming. It may be raining. (Mây đen đang kéo tới. Trời có thể mưa).
• Oswald may be late if he doesn’t catch the bus. (Oswald có thể đến trễ nếu không bắt kịp chuyến xe buýt). |
Cho phép, xin phép hoặc nhờ vả ai đó một cách lịch sự | • May you take photos for us? (Bạn có thể chụp ảnh giúp chúng tôi được không?).
• May I see this card on the table? (Tôi có thể xem tấm thiệp trên bàn được không?). |
|
might | Đưa ra dự đoán về khả năng xảy ra của một sự việc, hiện tượng, hành động | • The road is quite slippery. Clara might slip. (Đường khá trơn. Clara có thể bị ngã).
• The train is going very fast. We might get to Tokyo 30 minutes earlier. (Chuyến tàu đang đi rất nhanh. Chúng ta có thể đến Tokyo sớm hơn 30 phút). |
must | Động từ khuyết thiếu miêu tả một hành động, sự việc, hiện tượng gần như chắc chắn sẽ xảy ra | • Isaac’s forehead is hot. He must have a fever. (Trán của Isaac rất nóng. Anh ấy chắc chắn bị sốt).
• Jenna’s lover has just returned from Russia. She must be happy. (Người yêu của Jenna vừa trở về từ Nga. Cô ấy chắc chắn rất vui). |
Bắt buộc phải thực hiện một hành động gì đó | • “You mustn’t smoke at the cinema”, the staff told Daniel. (“Bạn không được hút thuốc tại rạp chiếu phim”, nhân viên nói với Daniel).
• Sarah must rest for a week due to her surgery. (Sarah phải nghỉ ngơi một tuần vì ca phẫu thuật của cô ấy). |
|
should | Nên làm một điều gì đó | • After a trip to the beach, Rose should take care of her skin. (Sau chuyến du lịch biển, Rose nên chăm sóc làn da của mình).
• Lily should be stricter with her subordinates to make their work more effective. (Lilly nên nghiêm khắc hơn với cấp dưới của mình để công việc của họ hiệu quả hơn). |
shall | Động từ khuyết thiếu diễn tả lời mời hoặc một yêu cầu lịch sự (chỉ sử dụng cho ngôi thứ nhất I và we) | • Shall I go to your home tonight? (Tối nay tôi sẽ đến nhà bạn được không?).
• Shall we book movie tickets for Friday night? (Chúng ta sẽ đặt vé xem phim tối thứ Sáu nhé?). |
Sẽ hoặc chắc chắn sẽ làm gì đó trong tương lai (chỉ sử dụng cho ngôi thứ nhất I và we) | • Don’t worry. I shall keep my promise. (Đừng lo lắng. Tôi nhất định sẽ giữ lời hứa).
• We shall pass the exam on Thursday. (Chúng tôi sẽ vượt qua kỳ thi vào thứ Năm). |
|
will | Diễn tả một hành động, sự việc, hiện tượng diễn ra ở tương lai | • Isabella will not go to the University tomorrow. (Isabella sẽ không đến trường đại học vào ngày mai).
• Olivia will pay for her younger brother’s college tuition. (Olivia sẽ chi trả tiền học phí đại học cho em trai của mình). |
ought to | Nên làm một điều gì đó | • You ought to go to bed early. (Bạn nên đi ngủ sớm).
• Harry ought to play sports after working on the computer. (Harry nên chơi thể thao sau thời gian làm việc trên máy tính). |