Tên các quốc gia trong Tiếng Anh

Nói tên các quốc gia trong Tiếng Anh như thế nào?

Cùng EWise học nói tên các quốc gia quen thuộc nhé!

 

Tên các quốc gia thường gặp trong Tiếng Anh:

Tên Tiếng Anh Phiên âm Tên Tiếng Việt
China /ˈtʃaɪnə/ Trung Quốc
Japan /dʒəˈpæn/ Nhật Bản
The UK /ˌjuː ˈkeɪ/ Nước Anh
The US /ˌjuː ˈes/ Nước Mỹ
Australia /ɒˈstreɪliə/ Nước Úc
Korea /kəˈriə/ Hàn Quốc
Germany /ˈdʒɜːməni/ Nước Đức
Russia /ˈrʌʃə/ Nước Nga
France /frɑːns/ Nước Pháp

 

Malaysia /mə’leiziə/ Nước Malaysia
Cambodia /kæmˈbəʊdiə/ Nước Campuchia
Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/ Nước Indonesia
India /’indiə/ Nước Ấn Độ

Cách hỏi và trả lời tên các quốc gia trong Tiếng Anh: 

Hỏi về tên quốc gia của bạn:

Where are you from?

=> I’m from Vietnam.

(Lưu ý: Tên quốc gia Việt Nam trong Tiếng Anh phải viết liền không dấu cách: Vietnam)

 

Nếu bạn muốn hỏi vị trí của một đất nước, hãy sử dụng cấu trúc:

Where is + tên quốc gia ?

Where is Vietnam? (Việt Nam nằm ở đâu?)

Where is Thailand? (Thái Lan nằm ở đâu?)

Vậy, để trả lời, chúng ta sẽ làm thế nào?

Hãy sử dụng cấu trúc:

Vietnam is next to China. (next to: bên cạnh)

Việt Nam ở ngay cạnh Trung Quốc.