Các bạn gái có những sở thích và tính cách quái dị đến nỗi chính bản thân họ cũng không hiểu nổi.
Cùng tìm hiểu những điều này trong Tiếng Anh diễn tả ra sao nhé.
Từ vựng về dụng cụ trang điểm (Make-up items)
Foundation /faʊnˈdeɪʃn/ kem nền
Concealer/kənˈsiːlə(r)/: kem che khuyết điểm
Eyeliner/ˈaɪlaɪnə(r)/: kẻ mắt
Eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ/ /ˈpensl/: chì kẻ mày
Eyeshadow /ˈaɪʃædəʊ/: phấn mắt
Mascara /mæˈskɑːrə/: kem chuốt mi
Brush /brʌʃ/: cọ trang điểm
Sponge /spʌndʒ/: bông trang điểm
Face powder /feɪs/ /ˈpaʊdə(r)/: phấn đánh mặt
Nail polish /neɪl/ /ˈpɒlɪʃ/: sơn móng tay
Lip liner /lɪp/ /ˈlaɪnə(r)/ : chì kẻ môi
Lip gloss /lɪp/ /ɡlɒs/: son bóng
Mirror /ˈmɪrə(r)/: gương
Lipstick /ˈlɪpstɪk/: son môi
Từ vựng về các loại tóc:
Hairdressing /ˈheədresɪŋ/: Làm tóc
Short hair /ʃɔːt/ /heə(r)/: Tóc ngắn
Curly hair /heə(r)/: tóc xoăn xù
Wavy hair /heə(r)/: Xoăn sóng
Straight hair /heə(r)/: Tóc thẳng
bob hair /heə(r)/: Tóc bob
ponytail: /ˈpəʊniteɪl/ Tóc đuôi gà
Từ vựng về sinh đẻ, nội trợ:
Be/get pregnant /ˈpreɡnənt/: Mang thai
To give birth, to bear children: Sinh đẻ
Housewife /ˈhaʊswaɪf/: Mẹ bỉm sữa, ở nhà nội trợ trông con
Have a period /ˈpɪəriəd/: Kinh nguyệt:
Băng vệ sinh: có cánh và ko cánh: sanitary pad: with wings/without wings
High heels /haɪ/ /hiːl/ : Giày cao gót
Handbag /ˈhændbæɡ/: túi xách
Từ vựng về tính cách con gái (Girls’ characters)
Hay giận dỗi – sulky /ˈsʌlki/
Khó chiều – choosy /ˈtʃuːzi/
Bánh bèo, điệu – girly /ˈɡɜːli/
Tán phét – to chat /tʃæt/
Kiêu ngạo – Haughty /ˈhɔːti/
Từ vựng về sở thích của con gái:
Muốn có lông mi dài – long eyelashes /lɒŋ/ /ˈaɪlæʃ/
Mặt vline – v-line face /viː/ /laɪn/ /feɪs/
Mặt tròn – round face… /raʊnd/ /feɪs/
Đường cong – body curve /ˈbɒdi/ /kɜːv/
Truyện ngôn tình: Love story /lʌv/ /ˈstɔːri/
Có bụng phẳng eo nhỏ – to get a flat stomach and small/tiny/slim waist
/tə/ /ɡet/ /ə/ /flæt/ /ˈstʌmək/ /ənd/ /smɔːl/ /ˈtaɪni/ /slɪm/ /weɪst/
Mua sắm: Go shopping /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/
Hát: Sing /sɪŋ/
Múa, khiêu vũ: Dance /dɑːns/
Watch movie /wɒtʃ/ /ˈmuːvi/: Xem phim
Go to the cinema /ɡəʊ/ /tə/ /ðə/ /ˈsɪnəmə/: Đi xem phim tại rạp
Listen to music /ˈlɪsn/ /tə/ /ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc