Từ vựng Tiếng Anh công sở theo chủ đề giới thiệu công việc của bạn:
Job introduction: Giới thiệu nghề nghiệp
Vocabulary
Từ vựng về công việc:
Job /dʒɒb/ | Work /wɜːk/ | Occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/: công việc
Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: quản lí
Writer /ˈraɪ.tər/: nhà văn
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/: kĩ sư
Lawyer /ˈlɔɪ.ər/: luật sư
Salesperson /ˈseɪlzˌpɜr·sən/: nhân viên bán hàng
Receptionist /rɪˈsep·ʃə·nɪst/: nhân viên lễ tân
Secretary/ˈsekrətri/: thư kí
Assistant /əˈsɪs·tənt/: trợ lí
Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
Designer /dɪˈzɑɪ·nər/: nhà thiết kế
Cashier /kæˈʃɪə(r)/: thu ngân
Driver /ˈdrɑɪ·vər/: tài xế
Từ vựng về tính chất công việc:
Simple /ˈsɪm·pəl/: đơn giản
Hard /hɑːrd/: khó
Interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/: thú vị
Boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán
Dangerous /ˈdeɪn·dʒər·əs/: nguy hiểm
stressful/ˈstresfl/: căng thẳng
Sentences
Các mẫu câu hỏi và trả lời về nghề nghiệp.
1.What do you do? (Hỏi về nghề nghiệp = Bạn làm nghề gì?)
Cách trả lời: “I am + nghề nghiệp”
Ví dụ: I am a secretary. (Tôi là thư ký)
I am an accountant. (Tôi là kế toán)
2.How is your job? (Hỏi về tính chất công việc)
Cách trả lời: “My job is + tính từ chỉ tính chất công việc)
Ví dụ: My job is simple. (Công việc của tôi rất đơn giản)
My job is hard. (Công việc của tôi rất vất vả)
3.How is your salary? (Hỏi về lương – lưu ý văn hóa phương Tây khác với Việt Nam, rất ít khi người nước ngoài hỏi lương của nhau)
Cách trả lời: My salary is + tính từ (good/ not good…)
hoặc I make/earn … a month (per hour). (Tôi kiếm được …. / tháng (giờ)
Ví dụ: My salary is good. I earn 20 million VND a month.
My salary is not good. I make 10,000 VND per hour.